Xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong tháng 1/2025 ghi nhận tín hiệu tích cực với kim ngạch đạt hơn 774 triệu USD, tăng 3% so với cùng kỳ năm trước. Đáng chú ý, nhờ nhu cầu gia tăng từ thị trường Trung Quốc, các mặt hàng như tôm hùm và cua có mức tăng trưởng vượt trội, góp phần đưa tổng kim ngạch xuất khẩu sang thị trường này lên mức cao. Tuy nhiên, một nghịch lý đang diễn ra: sản lượng xuất khẩu tăng nhưng người nuôi vẫn lâm vào cảnh thua lỗ. Nguyên nhân do đâu?
1. Giá tôm hùm chạm đáy, người nuôi lao đao dù xuất khẩu bùng nổ
Mặc dù xuất khẩu tôm hùm sang Trung Quốc trong tháng 1/2025 đạt 70 triệu USD – tăng gấp 9 lần so với cùng kỳ năm ngoái, nhưng giá thu mua tại ao nuôi trong nước lại rơi xuống mức thấp kỷ lục. Theo các hộ nuôi tại Khánh Hòa, giá tôm hùm hiện chỉ khoảng 700.000 đồng/kg, trong khi mức giá tối thiểu để có lãi là 820.000 đồng/kg. Điều này khiến nhiều hộ nuôi lỗ hàng trăm triệu đồng cho mỗi tấn tôm.
Ba nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này gồm:
- Nguồn cung vượt cầu: Sau Tết Nguyên đán, nhu cầu tiêu thụ trong nước và xuất khẩu giảm mạnh, trong khi nguồn cung tôm hùm dồi dào khiến giá rớt thê thảm.
- Cạnh tranh gay gắt từ quốc tế: Tôm hùm Việt Nam phải đối mặt với sức ép cạnh tranh lớn từ các thị trường mạnh như Australia, Canada, Mỹ, cũng như các nước Đông Nam Á như Philippines, Indonesia, Malaysia.
- Trung Quốc siết nhập khẩu: Chính sách kiểm soát chất lượng ngày càng nghiêm ngặt của Trung Quốc gây khó khăn cho việc thông quan, làm giảm tốc độ tiêu thụ và gây áp lực lên giá bán tại nguồn.
2. Rủi ro từ sự phụ thuộc quá lớn vào thị trường Trung Quốc
Hiện nay, hoạt động xuất khẩu tôm hùm của Việt Nam vẫn phụ thuộc chủ yếu vào thị trường Trung Quốc – một thị trường có sức tiêu thụ lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro do tính biến động cao. Sự thay đổi về chính sách nhập khẩu, kiểm dịch hay thuế quan từ Trung Quốc thường diễn ra bất ngờ, khiến doanh nghiệp Việt rơi vào thế bị động và khó duy trì mức giá ổn định.
Trước đây, khi Trung Quốc áp lệnh cấm nhập khẩu tôm hùm từ Australia, Việt Nam đã hưởng lợi đáng kể và gia tăng xuất khẩu mạnh mẽ. Tuy nhiên, khi lệnh cấm được gỡ bỏ, Australia nhanh chóng quay lại thị trường và chiếm lại thị phần nhờ lợi thế về giá cả cạnh tranh và chất lượng ổn định hơn.
Thực tế cho thấy, việc quá lệ thuộc vào một thị trường duy nhất khiến ngành tôm hùm Việt Nam trở nên mong manh trước các biến động chính sách và cạnh tranh quốc tế. Đây là lời cảnh tỉnh cho doanh nghiệp và người nuôi cần sớm đa dạng hóa thị trường, cải thiện chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế để nâng cao khả năng thích ứng và phát triển bền vững.
3. Thiếu chiến lược kiểm soát cung – cầu: Bài toán chưa có lời giải
Tình trạng “được mùa mất giá” đã trở thành vòng lặp quen thuộc trong ngành thủy sản Việt Nam, đặc biệt là với tôm hùm. Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có giải pháp hiệu quả để kiểm soát cung – cầu một cách bền vững. Người nuôi và doanh nghiệp phần lớn chạy theo tín hiệu thị trường: khi giá tăng thì ồ ạt mở rộng sản lượng, nhưng khi giá giảm lại không có cơ chế điều tiết hợp lý, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu, kéo giá xuống đáy.
Đặc biệt, việc xuất khẩu tôm hùm vẫn chủ yếu phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc – nơi luôn tiềm ẩn rủi ro cao do biến động chính sách. Trong quá khứ, khi Trung Quốc tạm dừng nhập khẩu tôm hùm từ Australia, Việt Nam đã tận dụng cơ hội để đẩy mạnh xuất khẩu. Tuy nhiên, ngay sau khi lệnh cấm được gỡ bỏ, Australia nhanh chóng giành lại thị phần nhờ giá cả cạnh tranh và chất lượng ổn định hơn, khiến doanh nghiệp Việt một lần nữa lâm vào thế khó.
Trước thực trạng này, các chuyên gia cho rằng, ngành tôm hùm Việt Nam cần một chiến lược kiểm soát cung – cầu bài bản hơn. Vai trò điều tiết của cơ quan quản lý và hiệp hội ngành hàng là rất quan trọng, nhằm cân bằng giữa sản lượng và nhu cầu thực tế. Đồng thời, việc phát triển hệ thống dự báo thị trường, cảnh báo sớm và chia sẻ thông tin minh bạch sẽ giúp người nuôi và doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch sản xuất – kinh doanh, tránh rơi vào cảnh dư thừa, thua lỗ kéo dài.
4. Chậm mở rộng thị trường xuất khẩu: Bài toán chưa được giải quyết triệt để
Ngoài thị trường Trung Quốc, nhiều thị trường tiềm năng như Nhật Bản, Hàn Quốc, EU và Mỹ vẫn chưa được ngành tôm hùm Việt Nam khai thác hiệu quả. Nguyên nhân chính nằm ở việc chưa đáp ứng được các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, thiếu thương hiệu quốc gia cho tôm hùm Việt Nam, và hoạt động xuất khẩu vẫn chủ yếu thông qua đường tiểu ngạch – thiếu tính bền vững và dễ gặp rủi ro pháp lý.
Một số doanh nghiệp như Hợp tác xã Dịch vụ tổng hợp Tôm hùm Sông Cầu (Phú Yên) đã bắt đầu triển khai thủ tục xuất khẩu chính ngạch sang các thị trường cao cấp như Nhật Bản và Hàn Quốc. Đây là hướng đi cần thiết và đáng khuyến khích để giảm sự phụ thuộc quá mức vào thị trường Trung Quốc, đồng thời nâng tầm giá trị cho sản phẩm tôm hùm Việt Nam.
Mặc dù sản lượng xuất khẩu có xu hướng tăng, người nuôi tôm vẫn phải đối mặt với thua lỗ do nhiều yếu tố như giá bán bấp bênh, chi phí đầu vào cao, rủi ro dịch bệnh và thiếu các chính sách hỗ trợ ổn định. Để ngành thủy sản nói chung và ngành tôm hùm nói riêng phát triển bền vững, cần có giải pháp đồng bộ từ chính phủ, doanh nghiệp và người nuôi – bao gồm việc nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu quốc gia và phát triển thị trường xuất khẩu đa dạng, ổn định hơn trong dài hạn.